✅ CÔNG DỤNG
Thiết bị chuyên dùng để thay dầu hộp số tự động bằng phương pháp tuần hoàn, loại bỏ gần như hoàn toàn lượng dầu cũ.
Giúp bảo vệ hộp số khỏi mài mòn, giật số do dầu bị nhiễm bẩn.
Màn hình cảm ứng hiện đại, dễ sử dụng.
Tích hợp cơ sở dữ liệu lượng dầu theo từng dòng xe và tự động nhận diện giắc kết nối phù hợp.
❓ VÌ SAO CẦN DÙNG MÁY THAY DẦU HỘP SỐ TỰ ĐỘNG?
Hộp số tự động có cấu tạo phức tạp, nhớt nằm trong nhiều khoang kín như thân van, két làm mát…
Phương pháp xả nhớt trọng lực truyền thống chỉ thay được 30–40% lượng dầu, phần còn lại vẫn tồn đọng và lẫn cặn bẩn.
Việc đổ thêm nhớt mới lên phần nhớt cũ chưa được thay sẽ làm giảm tuổi thọ hộp số, ảnh hưởng đến hiệu suất vận hành.
Chỉ có máy thay dầu tuần hoàn chuyên dụng mới đảm bảo thay sạch và an toàn cho hệ thống.
🔧 GIẢI PHÁP TỪ ATF600
Máy ATF600 hỗ trợ hút sạch dầu cũ trong toàn bộ hệ thống và thay thế 100% bằng dầu mới qua dòng tuần hoàn kín.
Đảm bảo dầu sạch, khả năng bôi trơn – làm mát tối ưu, tăng tuổi thọ hộp số và giảm nguy cơ sửa chữa tốn kém.
⚙️ CẤU TẠO MÁY
Vỏ máy bằng kim loại sơn tĩnh điện – chắc chắn, chống gỉ sét.
Bên trong gồm:
Bình chứa đôi: chứa dầu cũ và dầu mới riêng biệt.
Cơ cấu bơm chấp hành 2 chiều: hút và đẩy nhớt.
Đường ống dẫn nhớt chuyên dụng.
Bo mạch điện tử thông minh: kiểm soát lưu lượng, áp suất.
Màn hình cảm ứng màu, thao tác dễ – có thể nhập thông số xe để hiển thị loại giắc tương ứng.
✅ 1. THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY ATF600
Chất liệu sản phẩm: Kim loại
Nhiệt độ môi trường khi sử dụng: -10 đến 40°C
Độ ẩm tương đối: 85%
Điện áp sử dụng: 12VDC
Công suất tối đa: 150W
Đồng hồ đo áp suất: 0–150 Psi
Ống nhớt ra và hồi: 2.5m
Độ chính xác bộ lọc: 5 µm
Bình chứa nhớt: 20L x 2
Dung sai trao đổi: ±100g
Độ ồn khi hoạt động: <70dB
Trọng lượng máy: 38Kg
Tổng trọng lượng (kèm phụ kiện): 70Kg
2. BỘ GIẮC KẾT NỐI ĐI KÈM – PHẦN 1
Tương thích nhiều loại hộp số: Toyota, Audi, BMW, Ford, Mercedes, Nissan…
A01 – TF-SN60 (Toyota Lexus)
A02 – 7 Gang CVT (Audi VW)
A03 – 6T40 / 6T45E / 4T60 (USA)
A04 – A760 / A761 / A960 (Toyota)
A05 – AW55-50SN (Volvo)
A06 – 8HP CVT/01T (Audi VW)
A07 – AISIN TF-80-81SC (Ford, Volvo, Opel, Jaguar, Land Rover)
A08 – 6HP 19/21 (BMW)
A09 – 6HP 26/28 TF-80SC (BMW)
A10 – 6HP19/21/24/26/28 (BMW)
A11 – AL4 (Peugeot, Citroen, Renault)
A12 – TF-80SC Ø 79mm (Peugeot, Citroen, Renault)
A13 – TF-80SC (Peugeot, Citroen, VW, Fiat, Opel)
A14 – Nhóm 4 (Chevrolet etc.)
A15 – 09G (TF-61SN) – VW, Seat, Audi, Skoda
A16 – TF-60SN – VW, Seat, Audi, Skoda
A17 – 09G / 01M / TF-60SN – VW, Seat, Audi, Skoda
A18 – TF-60SN – VW, Seat, Audi, Skoda
A19 – CVT RE0F01/06A (Dongfeng, Nissan)
A20 – CVT JF011E / RE0F10A (Dongfeng, Nissan, Mitsubishi)
A21 – CVT K110 (Dongfeng)
A22 – CVT (Dongfeng, Nissan)
A23 – 722.9 CVT (Mercedes, BMW, etc.)
A24 – TR60SN (Toyota)
A25 – 09G – VW, Seat, Audi, Skoda
A26 – 722.9 – Mercedes Benz
A27 – 0C8/TR-80SD – VW Touareg, Porsche, Cayenne
3. BỘ GIẮC KẾT NỐI – PHẦN 2
A28 – ZF8HP / 45/70/90 (BMW)
A29 – 6HP24 (BMW, Land Rover)
A30 – 6HP, E60, E61, E65, F01 Ø11.6mm (BMW)
A31 – Multitronic/CVT (Audi)
A32 – CVT (Nissan)
A33 – 09G – VW, Seat, Audi, Skoda
A34 – 9AT – Land Rover nhóm 9
A35 – 6AT – Mazda
A36 – DSG truyền qua két giải nhiệt – VW, Seat, Audi, Skoda
A37 – ZF8HP55 – Audi
A38 – Nhóm 5 – Mercedes Benz
A39 – CVT – Toyota
A40 – CVT – Audi nhóm 7
A41 – 5L40E – Cadillac
A42 – TF-80SC – Renault, Citroen, Peugeot
A43 – TF-80 – Ford, Volvo
A44 – 6R80 – Ford etc
A45 – Volvo V60, Cadillac XT5
A46 – 6HP26 – Maserati
A47 – OBH – BMW
A48 – EC8/SC7 – Geely
A49 – Ford Kuga Adapter
A50 – TF-81SC – Volvo
A51 – CVT – Nissan
A52 – GM6L45E – BMW
4. BỘ GIẮC KẾT NỐI – PHẦN 3
A53 – 09G – VW, Seat, Audi, Skoda
A54 – 09G – VW, Seat, Audi, Skoda
A55 – TF-81SC – Volvo, Ford
A56 – 7G DCT (Doppelkupplung) – Mercedes
A57 – CVT – Mitsubishi
A58 – 6T40 45E / 6T70E / 6T75E – Malibu Cadillac Ford Buick
A59 – BMW Adapter
A60 – 6HP / 8HP – Audi
A61 – 6T40E / 6T45E – Chevrolet BUICK etc
A62 – 4HP – Mercedes, Hyundai
A63 – Truyền qua két giải nhiệt – Ford
A64 – BMW Adapter
A65 – 6HP, B50, B70, B90, MPV – VW etc
A66 – 6HP, B50, B70, B90, MPV – VW etc
A67 – 6HP – BMW
A68 – A961E / A960E – Stecker für CVT
A69 – 6HP – BMW
5. CHỨC NĂNG CHÍNH CỦA MÁY
Cycle Clean: Làm sạch hộp số tự động
Eqt Exchange: Thay thế nhớt tự động
Add New Oil: Thêm nhớt mới
Rec Old Oil: Rút nhớt cũ
Empty Box: Xả nhớt trong máy
System Set: Cài đặt hệ thống
6. HƯỚNG DẪN THAO TÁC VẬN HÀNH
Đưa xe vào cầu nâng
Tìm đúng vị trí ống nhớt và ngắt kết nối
Gắn đầu giắc phù hợp lên xe
Nối 2 ống dẫn nhớt máy vào xe
Kẹp nguồn vào cực ắc quy
Khởi động xe và bật công tắc nguồn
Chọn chế độ phù hợp và bắt đầu vận hành
7. CHI TIẾT CÁC CHẾ ĐỘ HOẠT ĐỘNG
➤ Chế độ 1: Làm sạch hộp số (Cycle Clean)
Chỉnh thời gian – nhấn OK – máy tự bơm dầu làm sạch qua bộ lọc
➤ Chế độ 2: Thay nhớt tự động (Eqt Exchange)
Đổ nhớt mới
Khởi động xe
Chọn số 1 để chỉnh mức nhớt, số 2 để vận hành
Chú ý: Nhớt mới > nhớt cũ 2–3L
➤ Chế độ 3: Thêm nhớt (Add New Oil)
Chọn chế độ – chỉnh lượng nhớt – nhấn 2 để chạy
➤ Chế độ 4: Rút nhớt (Rec Old Oil)
Chọn chế độ – chỉnh lượng nhớt cần rút – nhấn 2 để chạy
➤ Chế độ 5: Xả nhớt máy (Empty Box)
Gắn ống – mở van – xả nhớt trong máy
➤ Chế độ 6: Cài đặt hệ thống (System Set)
Dành cho kỹ thuật viên/nhà sản xuất – không tự chỉnh
Reviews
There are no reviews yet.